Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
qui vive




qui+vive
[ki:'vi:v]
danh từ
on the qui vive giữ thế, giữ miếng; cảnh giác


/ki:'vi:v/

danh từ
on the qui_vive giữ thế, giữ miếng; cảnh giác


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.