Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quash


/kwɔʃ/

ngoại động từ

(pháp lý) huỷ bỏ, bác đi

    to quash the verdic huỷ bỏ bản án

dập tắt, dẹp yên, đàn áp (một cuộc nổi loạn)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quash"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.