Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quán quân



noun
champion

[quán quân]
xem nhà vô địch
Quán quân thế giới
Champion of the world



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.