Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pyknic




pyknic
['piknik]
danh từ
(nhân chủng học) có cổ to, bụng to, chân ngắn
danh từ
(nhân chủng học) người có cổ to, bụng to, chân ngắn


/'piknik/

danh từ
(nhân chủng học) có cổ to bụng to chân ngắn

danh từ
(nhân chủng học) người có cổ to bụng to chân ngắn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pyknic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.