Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
push-pull




push-pull
['pu∫'pul]
tính từ
đẩy kéo (thiết bị điện được vận hành lần lượt bằng dòng điện xoay chiều)
push-pull circuit
mạch đẩy kéo


/'puʃpul/

tính từ
(rađiô) đẩy kéo
push-pull circuit mạch đẩy kéo

Related search result for "push-pull"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.