Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
purulence




purulence
['pjuərələns]
Cách viết khác:
purulency
['pjuərələnsi]
danh từ
(y học) tình trạng có mủ, tình trạng chảy mủ
mủ (của vết thương)


/'pjuəruləns/ (purulency) /'pjuərulənsi/

danh từ
(y học) tình trạng có mủ, tình trạng chảy mủ
mủ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "purulence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.