Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
purgatory




purgatory
['pə:gətri]
danh từ
(tôn giáo) sự chuộc tội, sự ăn năn hối lỗi
nơi chuộc tội, nơi luyện ngục, nơi ăn năn hối lỗi (của những linh hồn chết để được lên Thiên đường; trong lời giáo huấn của Cơ đốc giáo La Mã)
nơi đau khổ, hoàn cảnh đau khổ


/'pə:gətəri/

tính từ
làm sạch, làm trong, làm trong sạch

danh từ
(tôn giáo) sự chuộc tội, sự ăn năn hối lỗi
nơi chuộc tội, nơi ăn năn hối lỗi

Related search result for "purgatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.