Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pump



/pʌmp/

danh từ

giày nhảy (khiêu vũ)

cái bơm, máy bơm

    hydraulic pump bơm thuỷ lực

sự bơm; cú bơm

mưu toan dò hỏi bí mật (của ai...); mưu toan moi tin tức (của ai); người có tài dò hỏi bí mật, người có tài moi tin tức

ngoại động từ

bơm

    to pump water out of a ship bơm nước ra khỏi con tàu

    to pump up a tyre bơm lốp xe

    to pump up a bicycle bơm xe đạp

    to pump a well dry bơm cạn giếng

(nghĩa bóng) tuôn ra hàng tràng (những lời chửi rủa...)

    to pump abuses upon somebody chửi rủa như tát nước vào mặt ai

(nghĩa bóng) dò hỏi, moi (tin tức, bí mật...); moi tin tức ở (ai)

    to pump a secret out of someone moi bí mật ở ai

((thường) động tính từ quá khứ) làm hết hơi, làm thở đứt hơi

    to be completely pumped by the climb trèo mệt đứt hơi

nội động từ

bơm, điều khiển máy bơm

lên lên xuống xuống mau (phong vũ biểu)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pump"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.