Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pugging




pugging
['pʌgiη]
danh từ
sự nhào trộn đất sét
đất sét trộn


/'pʌgiɳ/

danh từ
sự nhào trộn đất sét
đất sét trộn

Related search result for "pugging"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.