Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
protractor





protractor


protractor

A protractor is a device that measures angles.

[prə'træktə]
danh từ
thước đo góc (hình nửa vòng tròn)
(giải phẫu) cơ duỗi



thước đo góc

/protractor/

danh từ
thước đo góc (hình nửa vòng tròn)
(giải phẫu) cơ duỗi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.