Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proportional




proportional
[prə'pɔ:∫ənl]
tính từ
(proportional to something) tương ứng về cỡ, số lượng hoặc mức độ (với cái gì); có tỷ lệ đúng; cân xứng
payment will be proportional to the amount of work done
thù lao sẽ phải tương ứng với khối lượng công việc đã làm
directly proportional
tỷ lệ thuận
inversely proportional
tỷ lệ nghịch
danh từ
(toán học) số hạng của tỷ lệ thức



(thuộc) tỷ lệ // thành phần tỷ lệ

/proportional/

tính từ, số nhiều
cân xứng, cân đối
tỷ lệ
directly proportional tỷ lệ thuận
inversely proportional tỷ lệ nghịch !proportional representation
chế độ bầu đại biểu của tỷ lệ

tính từ
(toán học) số hạng của tỷ lệ thức

Related search result for "proportional"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.