Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prolific




prolific
[prə'lifik]
tính từ
mắn (đẻ), sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; sai (quả), lắm quả
prolific rabbits
những con thỏ mắn đẻ
prolific trees
những cây sai quả
prolific growth
phát triển sung mãn
sáng tác nhiều (nhà văn, hoạ sĩ..)
a prolific writer
nhà văn viết nhiều
a controversy prolific of evil consequences
một cuộc tranh luân gây nhiều hậu quả xấu


/prolific/

tính từ
sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; mắn (đẻ), sai (quả)
prolific rabbits những con thỏ mắn đẻ
prolific trees những cây sai quả
a prolific writer nhà văn viết nhiều
a controversy prolific of evil consequences một cuộc tranh luân gây nhiều hậu quả xấu
đầy phong phú

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prolific"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.