Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
profanation




profanation
[,prɔfə'nei∫n]
danh từ
sự coi thường; sự xúc phạm; lời báng bổ (thần thánh)
sự làm ô uế (vật thiêng liêng)


/profanation/

danh từ
sự coi thường; sự xúc phạm, sự báng bổ (thần thánh)
sự làm ô uế (vật thiêng liêng)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.