Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prize



/prize/

danh từ

giải thưởng, phầm thưởng

    the International Lenin Peace Prize giải thưởng quốc tế hoà bình Lê-nin

    to carry off the prize giật giải, đoạt giải

(nghĩa bóng) điều mong ước, ước vọng

    the prizes of life những ước vọng của cuộc đời

giải xổ số; số trúng

(định ngữ) được giải, chiếm giải

    prize ox con bò được giải

(định ngữ), (mỉa mai) đại hạng, cực

    a prize idiot thằng ngốc đại hạng

ngoại động từ

đánh giá cao, quý

    to liberty more than life quý tự do hơn sinh mệnh

danh từ

chiến lợi phẩm (tàu bè, tài sản...)

    to make prize of... tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm

    to become prize bị bắt, bị tịch thu làm chiến lợi phẩm

(nghĩa bóng) của trời ơi, của bắt được

ngoại động từ ((cũng) pry)

tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm

danh từ ((cũng) prise)

sự nạy, sự bẩy (bằng đòn bẩy)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòn bẩy

ngoại động từ ((cũng) prise)

nạy, bẩy lên

    to prize open a box nạy tung cái hộp ra

    to prize up the cover bẩy cái nắp lên


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.