Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
privat




danh từ
lính trơn
sự riêng tư
in privat
riêng tư, bí mật
(số nhiều) chổ kín (bộ phận sinh dục)



privat
['praivit]
danh từ
lính trơn
sự riêng tư
in privat
riêng tư, bí mật
(số nhiều) chổ kín (bộ phận sinh dục)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.