Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
priesthood




priesthood
['pri:sthud]
danh từ (the priesthood)
(tôn giáo) chức thầy tu; chức thầy tế
enter the priesthood
được thụ phong linh mục
giới giáo (nhất là của một giáo hội, của một nước)
the Catholic priesthood
giới giáo sĩ Thiên Chúa Giáo
the Spanish priesthood
giới giáo sĩ Tây Ban Nha


/'pri:sthud/

danh từ
(tôn giáo) chức thầy tu; chức thầy tế


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.