Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
priestess




priestess
['pri:stes]
danh từ
nữ tu, cô thầy cúng (không thuộc đạo chúa)


/'pri:stis/

danh từ
cô thầy cúng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.