Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
presumptive




presumptive
[pri'zʌmptiv]
tính từ
có cơ sở, có lý
presumptive evidence
chứng cớ hợp lý, chứng cớ có cơ sở
có thể đúng
the presumptive heir/ the heir presumptive
người thừa kế ngai vàng (người sẽ thừa kế ngai vàng nếu không có người khác sinh ra với ưu thế mạnh hơn)



giả định, giả sử

/pri'zʌmptiv/

tính từ
cho là đúng, cầm bằng; đoán chừng
presumptive evidence chứng cớ đoán chừng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.