Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
presto




presto
['prestou]
tính từ & phó từ
(âm nhạc) nhanh
hey presto
(câu nói của nhà ảo thuật khi họ thực hiện thành công) (như) hey
danh từ, số nhiều prestos
(âm nhạc) nhịp rất nhanh; đoạn chơi rất nhanh


/'prestou/

phó từ
(âm nhạc) rất nhanh
nhanh lên, mau (tiếng hô của người làm trò ảo thuật)
hey presto, pass! hấp là, mau!

danh từ
(âm nhạc) nhịp rất nhanh
đoạn chơi rất nhanh

Related search result for "presto"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.