Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preparative




preparative
[pri'pærətiv]
tính từ
sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị
danh từ
công việc sửa soạn, công việc sắm sửa, công việc chuẩn bị, công việc dự bị
(quân sự) lệnh (trống, kèn) chuẩn bị, lệnh sẵn sàng


/pri'pærətiv/

tính từ
sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị

danh từ
công việc sửa soạn, công việc sắm sửa, công việc chuẩn bị, công việc dự bị
(quân sự) lệnh (trống, kèn) chuẩn bị, lệnh sẵn sàng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.