Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preconception




preconception
[,pri:kən'sep∫n]
danh từ
(preconception about somebody / something) ý kiến hoặc ý tưởng hình thành trước (chứ không dựa trên kinh nghiệm hoặc hiểu biết); định kiến


/'pri:kən'sepʃn/

danh từ
nhận thức trước, điều tưởng tượng trước, ý định trước
định kiến, thành kiến

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.