Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
powerful





powerful
['pauəfl]
tính từ
hùng mạnh, hùng cường, có sức mạnh lớn (động cơ..)
a powerful blow
cú đấm rất mạnh
powerful engine
động cơ rất khoẻ
có tác động mạnh (lời nói, hành động..)
a powerful speech
lời nói rất có tác động
khoẻ mạnh về thể chất
powerful legs
đôi chân rất khoẻ
có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn
a powerful enemy
kẻ thù hùng mạnh
a powerful nation
quốc gia hùng cường



có sức, có lực mạnh

/'pauəful/

tính từ
hùng mạnh, hùng cường, mạnh mẽ
có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "powerful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.