Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
powder keg




powder+keg
['paudəkeg]
danh từ
thùng đựng thuốc nổ, thùng đựng thuốc súng
(nghĩa bóng) cái có thể nổ tung (mìn..); khả năng nguy hiểm, tình trạng sắp bùng nổ (đình công, nỗi loạn..)


/'paudəkeg/

danh từ
thùng thuốc nổ, thùng thuốc súng
(nghĩa bóng) cái có thể nổ tung

Related search result for "powder keg"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.