Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
potentiate




potentiate
[pə'ten∫ieit]
ngoại động từ
làm cho có tiềm lực; làm cho có khả năng


/pə'tenʃieit/

ngoại động từ
làm cho có tiềm lực; làm cho có khả năng

Related search result for "potentiate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.