Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
portrait painter




danh từ
người vẽ tranh chân dung, hoạ sự vẽ chân dung



portrait+painter
['pɔ:treit 'peintə]
danh từ
người vẽ tranh chân dung, hoạ sĩ vẽ chân dung



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.