Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pore



/pɔ:/

nội động từ

((thường) over, upon) mải mê nghiên cứu; (nghĩa bóng) nghiền ngẫm

    to pore over a book mải mê nghiên cứu một cuốn sách

    to pore upon a problem nghiền ngẫm một vấn đề

(từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) at, on, over) nhìn sát vào, nhìn đăm đăm vào

ngoại động từ

nhìn sát

    to pore one's eyes out cúi nhìn sát làm mỏi mắt

danh từ

lỗ chân lông


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pore"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.