Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
popular





popular
['pɔpjulə]
tính từ
được nhiều người ưa chuộng, được nhiều người ngưỡng mộ, được nhiều người ưa thích; phổ biến, nổi tiếng
a popular song
bài hát phổ biến
a popular book
một quyển sách được mọi người ưa thích
a popular writer
nhà văn nổi tiếng, nhà văn được mọi người yêu mến
a popular politician
một nhà chính trị được ái mộ
Jeans are popular among the young
quần jean được thanh niên ưa chuộng
(popular with somebody) được ai ưa chuộng, ngưỡng mộ
measures popular with the electorate
những biện pháp được toàn bộ cử tri ưa thích
(thuộc) nhân dân, của nhân dân, do nhân dân
the popular vote
buộc bầu cử nhân dân
issues of popular concern
những vấn đề dân chúng quan tâm
bình dân
popular music
nhạc đại chúng
the popular press
báo chí bình dân
popular prices
giá bình dân (tức là hạ)
có tính chất đại chúng, phổ cập, hợp với nhân dân
popular language
ngôn ngữ đại chúng
popular science
khoa học phổ cập
a popular myth
chuyện thần thoại


/'pɔpjulə/

tính từ
(thuộc) nhân dân, của nhân dân, do nhân dân
a popular insurection cuộc khởi nghĩa của nhân dân
bình dân
the popular front mặt trận bình dân
có tính chất đại chúng, hợp với nhân dân, hợp với trình độ nhân dân, phổ cập
popular language ngôn ngữ đại chúng
popular sciene khoa học phổ cập
at popular prices với giá rẻ (hợp với túi tiền của nhân dân)
được lòng dân, được nhân dân yêu mến, được mọi người ưa thích, phổ biến, nổi tiếng
a popular song bài hát phổ biến
a popular book một quyển sách được mọi người ưa thích
a popular writer nhà văn nổi tiếng, nhà văn được mọi người yêu mến

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "popular"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.