Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poplar





poplar
['pɔplə(r)]
danh từ
(thực vật học) cây dương (cây cao thẳng, thân thon); gỗ dương (gỗ mềm)
trembling poplar
(thực vật học) cây dương rung (có cuống lá dẹt khiến lá rung rinh khi gió thoảng)


/'pɔplə/

danh từ
(thực vật học) cây bạch dương !trembling poplar
(thực vật học) cây dương rung (có cuống lá dẹt khiến lá rung rinh khi gió thoảng)

Related search result for "poplar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.