Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
popinjay




popinjay
['pɔpindʒei]
danh từ
người tự cao tự đại (nhất là người đàn ông tự đắc về áo quần của mình); công tử bột
(từ cổ,nghĩa cổ) con vẹt
(sử học) hình con vẹt ở đầu sào (làm đích tập bắn)
(tiếng địa phương) chim gõ kiến


/'pɔpindʤei/

danh từ
kẻ hợm mình, kẻ kiêu căng, kẻ dương dương tự đắc
(từ cổ,nghĩa cổ) con vẹt
(sử học) hình con vẹt ở đầu sào (làm đích tập bắn)
(tiếng địa phương) chim gõ kiến


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.