Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ponder




ponder
['pɔndə]
ngoại động từ
(+ on, upon, over) suy nghĩ về; cân nhắc về (cái gì); trầm tư
to ponder on a question
suy nghĩ về một vấn đề


/'pɔndə/

động từ
((thường) on, upon, over) suy nghĩ; cân nhắc
to ponder [on] a question suy nghĩ về một vấn đề

Related search result for "ponder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.