Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poignant




poignant
['pɔinjənt]
tính từ
cay (vị)
sầu thảm, đắng cay, chua xót; sâu sắc, thấm thía
poignant regret
mối ân hận sâu sắc
poignant sarcasm
lời châm chọc chua cay
poignant sorrow
nỗi sầu muộn đắng cay
a poignant moment
một phút đau lòng
buốt nhói (đau); cồn cào
poignant hunger
cơn đói cồn cào
làm cảm động, làm mủi lòng, thương tâm


/'pɔinənt/

tính từ
cay
chua cay
poignant sarcasm lời châm chọc chua cay
buốt nhói (đau); cồn cào
poignant hunger cơn đói cồn cào
sâu sắc, thấm thía
poignant regret mối ân hận sâu sắc
làm cảm động, làm mủi lòng, thương tâm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "poignant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.