Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pluvial




pluvial
['plu:viəl]
tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) mưa, do mưa (tạo thành)
pluvial season
mùa mưa
danh từ
(tôn giáo), (sử học) áo lễ


/'plu:vjəl/

tính từ
(thuộc) mưa
pluvial season mùa mưa
(địa lý,địa chất) do mưa (tạo thành)

danh từ
(tôn giáo), (sử học) áo lễ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.