Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pluck



/plʌk/

danh từ

sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo

    to give a pluck at someone's sleeve giật tay áo ai một cái

sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả)

sự gảy (đàn), sự búng

bộ lòng (tim, gan, phổi của con vật làm thịt)

sự gan dạ, sự can trường

    a man of pluck người gan dạ, người can trường

    to have plenty of pluck rất gan dạ, rất can trường

sự đánh trượt, sự đánh hỏng (một thí sinh); sự thi hỏng, sự thi trượt

ngoại động từ

nhổ, bức hái

    to pluck weeds nhổ cỏ dại

    to pluck flowers hái hoa

nhổ lông, vặt lông (chim)

gẩy, búng (đàn, dây đàn)

lừa đảo, lừa gạt; bóc lột của cải "vặt lông" (nghĩa bóng)

    to pluck a pigeon "vặt lông" một anh ngốc đánh trượt, đánh hỏng (một thí sinh)

(từ cổ,nghĩa cổ) ( away) kéo, giật

nội động từ

((thường) at) kéo, giật

!to pluck up one's heart (spirits, courage)

lấy hết can đảm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pluck"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.