Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
played out




played+out
['pleidaut]
tính từ
(thông tục) kiệt sức; kết thúc; không còn dùng được nữa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.