Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plain dealing




plain+dealing
[,plein'di:liη]
danh từ
sự chân thực; sự thẳng thắn


/'plein'di:liɳ/

danh từ
sự chân thực; sự thẳng thắn

Related search result for "plain dealing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.