Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plague


/pleig/

danh từ

bệnh dịch

    the plague bệnh dịch hạch ((cũng) bubonic plague)

tai hoạ

    a plague of flies tai hoạ ruồi

điều tệ hại, điều phiền phức, điều khó chịu; người gây tai hại, vật gây tai hại

    what a plague this child is! thằng bé này thật là tai hại!

!plague on him!

quan ôn bắt nó đi!, trời tru đất diệt nó đi!

ngoại động từ

gây bệnh dịch cho

gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho

(thông tục) làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu

    to plague someone with questions cứ hỏi quấy rầy ai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plague"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.