Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pith hat




danh từ
mũ bấc (làm bằng cây phơi khô đội để tránh nắng trước đây)



pith+hat
['piθhæt]
Cách viết khác:
pith helmet
[,piθ'helmit]
danh từ
mũ bấc (làm bằng cây phơi khô đội để tránh nắng trước đây)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.