Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pit



/pit/

danh từ

hồ

hầm khai thác, nơi khai thác

hầm bẫy, hố bẫy (thú rừng...) ((cũng) pifall)

    to dig a pit for someone (nghĩa bóng) đặt bẫy ai, định đưa ai vào bẫy

(như) cockpit

(giải phẫu) hố, hốc, ổ, lõm

    the pit of the stomach lõm thượng vị

lỗ rò (bệnh đậu mùa)

chỗ ngồi hạng nhì; khán giả ở hạng nhì (trong rạp hát)

trạm tiếp xăng thay lốp (trong một cuộc đua ô tô)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng giao dịch mua bán

(the pit) địa ngục, âm ti ((cũng) the pit of helt)

ngoại động từ

để (rau...) xuống hầm trữ lương thực

thả (hai con gà) vào sân chọi cho chọi nhau; (nghĩa bóng) đưa (ai) ra đọ sức với

    to pit someone against someone đưa ai ra đọ sức với ai

làm cho bị rỗ

    a face pitted with smallpox mặt rỗ vì đậu mùa

nội động từ

giữ vết lằn (của ngón tay... khi ấn vào) (da, thịt...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.