Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pinchbeck




pinchbeck
['pint∫bek]
danh từ
vàng giả (để làm đồ nữ trang giả); đồ giả
tính từ
giả, giả mạo


/'pintʃbek/

danh từ
vàng giả (để làm đồ nữ trang giả)
đồ giả

tính từ
giả, giả mạo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.