Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pilotage




pilotage
['pailətidʒ]
danh từ
(hàng hải) việc dẫn tàu; nghề hoa tiêu; tiền công trả dẫn tàu
(hàng không) việc lái máy bay, nghề lái máy bay; tiền công lái máy bay


/'pailətidʤ/

danh từ
(hàng hải) việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu; tiền công dẫn tàu; tiền công trả cho hoa tiêu
(hàng không) việc lái máy bay, nghề lái máy bay; tiền công lái máy bay

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.