Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pikeman




pikeman
['paikmən]
danh từ
thợ mỏ dùng cuốc chim
người gác chỗ chắn thu thuế đường


/'paikmən/

danh từ
thợ mỏ dùng cuốc chim
người gác chỗ chắn thu thuế đường

Related search result for "pikeman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.