Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piffler




piffler
['piflə]
danh từ
người hay nói nhảm nhí, người hay nói tầm phào
người hay làm chuyện nhảm nhí, người hay làm chuyện tầm phào


/'piflə/

danh từ
người hay nói nhảm nhí, người hay nói tào lao
người hay làm chuyện nhảm nhí, người hay làm chuyện tào lao

Related search result for "piffler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.