Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piece



/pi:s/

danh từ

mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc...

    a piece of paper một mảnh giấy

    a piece of wood một mảnh gỗ

    a piece of bread một mẩu bánh mì

    a piece of land một mảnh đất

    a piece of chalk một cục phấn

    to break something to pieces đạp vỡ cái gì ra từng mảnh

bộ phận, mảnh rời

    to take a machine to pieces tháo rời máy ra, tháo máy thành từng mảnh rời

(thương nghiệp) đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn (vải); thùng (rượu...)

    a piece of wine một thùng rượu vang

    a piece of wallpaper một cuộn giấy dán tường (12 iat)

    to sell by the piece bán cả tấm, bán cả cuộn

    a tea-service of fourteen pieces một bộ trà mười bốn chiếc

    a piece of furniture một cái đồ gỗ (bàn, tủ, giường...)

bức (tranh); bài (thơ); bản (nhạc); vở (kịch)

    a piece of painting một bức tranh

    a piece of music một bản nhạc

    a piece of poetry một bài thơ

khẩu súng, khẩu pháo; nòng pháo

    a battery of four pieces một cụm pháo gồm bốn khẩu

quân cờ

cái việc, lời, dịp...

    a piece of folly một việc làm dại dột

    a piece of one's mind một lời nói thật

    a piece of impudence một hành động láo xược

    a piece of advice một lời khuyên

    a piece of good luck một dịp may

đồng tiền

    crown piece đồng cu-ron

    penny piece đồng penni

    piece of eight đồng pơzô (Tây ban nha)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhạc khí

(từ lóng) con bé, thị mẹt

    a pretty piece con bé kháu, con bé xinh xinh

    a saucy piece con ranh hỗn xược

!to be all of a piece

cùng một giuộc; cùng một loại

!to be of a piece with

cùng một giuộc với; cùng một loại với

!to be paid by the piece

được trả lương theo sản phẩm

!to go to pieces

(xem) go

!in pieces

vở từng mảnh

!to pull (tear) something to pieces

xé nát vật gì

!to pull someone to pieces

phê bình ai tơi bời, đập ai tơi bời

ngoại động từ

chấp lại thành khối, ráp lại thành khối

nối (chỉ) (lúc quay sợi)

nội động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) ăn vặt, ăn quà

!to piece on

chắp vào, ráp vào

    to piece something on to another chắp vật gì vào một vật khác

!to piece out

thêm vào, thêm thắt vào

chắp lại thành, đúc kết thành (câu chuyện, lý thuyết)

!to piece together

chắp lại với nhau, ráp lại vào nhau

!to piece up




▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "piece"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.