Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
philistinism




philistinism
[θ'filistinizm]
danh từ
tính tầm thường, tư tưởng tầm thường; chủ nghĩa vật chất
philistinism of the popular press
tính tầm thường của báo chí bình dân


/θ'filistinizm/

danh từ
tư tưởng tầm thường; chủ nghĩa vật chất


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.