Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phối hợp


[phối hợp]
to co-ordinate; to combine
Phối hợp tác chiến
To carry out combined operations



co-ordinate, combine
Phối hợp tác chiến To carry out combined operations


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.