Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phàm



adj
coarse, philistine
phàm ăn to be a coarse eater
conj
as, being

[phàm]
coarse, philistine.
phàm ăn
to be a coarse eater.
as, being.
common place; vulgar; hack-neyed; trite; banal
ill-mannered; rude
ăn phàm
gluttonous
each time, whenever



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.