Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
petrologist




petrologist
[pi'trɔlədʒist]
danh từ
nhà nghiên cứu về đá, nhà thạch học


/pi'trɔlədʤist/

danh từ
nhà nghiên cứu về đá, nhà thạch học


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.