Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
persecute




persecute
['pə:sikju:t]
ngoại động từ
khủng bố, ngược đãi, hành hạ
quấy rầy, làm khổ ai
to persecute someone with questions
làm khổ ai bằng những câu hỏi


/'pə:sikju:t/

ngoại động từ
khủng bố, ngược đãi, hành hạ
quấy rầy, làm khổ
to persecute someone with questions làm khổ ai bằng những câu hỏi

Related search result for "persecute"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.