Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perpetuation




perpetuation
[pə,pet∫u'ei∫n]
danh từ
sự bất diệt, sự tồn tại mãi mãi; sự duy trì
sự ghi nhớ mãi


/pə,petju'eiʃn/

danh từ
sự làm thành vĩnh viễn, sự làm cho bất diệt, sự làm sống mãi, sự làm tồn tại mãi mãi
sự ghi nhớ mãi

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.