Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pep


/pep/

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tinh thần hăng hái, tinh thần dũng cảm, dũng khí

!pep pill

thuốc kích thích làm cho hăng lên

!pep talk

lời động viên, lời cổ vũ làm cho hăng hái lên

ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho hăng hái, cổ vũ, động viên


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pep"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.